Đèn đếm ngược 3 màu 400×400 (DND400-RGY)
Mã hiệu sản phẩm: DND400-RGY
Vật liệu vỏ đèn: Thép CT3 sơn tĩnh điện IP 65 Kính đèn: Nhựa PC chịu UV, chống lão hóa.
Điên áp làm viêc: 24/48VDC, 85-265VAC, 50HZ/60HZ
Tuổi tho: >80.000 giơ
Bảo hành: 24 tháng
Đặc tính kỹ thuật
Chủng loại |
Độ sá ng mỗi LED(mcd) | Màu phát sáng | Số lượng LED | Bước sóng (nm) | Góc quan sát | Công suất |
|
Trái/ Phải |
Cho phép |
||||||
400x400mm | 3000 – 7000 | Vàng | 98(pcs) | 590±5 | 60 | 30 | 1÷ 5w |
400x400mm | 3000 – 7000 | Đỏ | 196(pcs) | 625±5 | 60 | 30 | 1÷ 9w |
400x400mm | 3000 – 7000 | Xanh | 196(pcs) | 505±5 | 60 | 30 | 1÷ 9w |
Đèn đếm ngược 1 màu 500×600 (DND500x600-Y)
Mã hiệu sản phẩm: DDN500x600-Y
Vật liệu vỏ đèn: Thép CT3 sơn tĩnh điện IP 65 Kính đèn: Nhựa PC chịu UV, chống lão hóa.
Điên áp làm viêc24/48VDC,85-265VAC,50HZ/60HZ
Tuổi thọ: >80.000 giơ
Đặc tính kỹ thuật
Bảo hành: 24 thá ng
Chủng loại | Độ sáng mỗi LED(mcd) | Màu phat sá ng | Số lượng LED | Bướ c só ng (nm) | Góc quan sát | Công suất |
|
Trá i/Phả i | Cho phép | ||||||
500x600mm | 3000 – 7000 | vàng | 308(pcs) | 590±5 | 60 | 30 | 2÷ 12w |
Đèn đếm ngược 3 màu 500×600 (DDN500x600-RGY)
Mã hiệu sản phẩm: DDN500x600-RGY
Vật liệu vỏ đèn: Thép CT3 sơn tĩnh điện IP 65 Kính đèn: Nhựa PC chịu UV, chống lão hóa.
Điên áp làm viêc: 24/48VDC, 85-265VAC, 50HZ/60HZ
Tuổi tho: >80.000 giơ
Bảo hành: 24 tháng
Đặc tính kỹ thuật
Chủng loại | Độ sá ng mỗi LED(mcd) | Màu phát sá ng | Số lượng LED | Bướ c só ng (nm) | Góc quan sa t | Công suất |
|
Trá i/Phả i | Cho phép | ||||||
500x600mm | 3000 – 7000 | vàng | 98(pcs) | 590±5 | 60 | 30 | 1÷ 4w |
500x600mm | 3000 – 7000 | Đỏ | 308(pcs) | 625±5 | 60 | 30 | 2÷ 12w |
500x600mm | 3000 – 7000 | Xanh | 266(pcs) | 505±5 | 60 | 30 | 2÷ 12w |
Đèn đếm ngược 3 màu 825×520 (DDN800-RGY)
Mã hiệu sản phẩm: DDN800-RGY
Vật liệu vỏ đè n: Thép CT3 sơn tĩnh điện IP 65 Kính đèn: Nhựa PC chịu UV, chống lão hóa.
Điên áp làm viêc: 24/48VDC, 85-265VAC, 50HZ/60HZ
Tuổi thọ: >80.000 giơ
Bảo hà nh: 24 thá ng
Đặc tính kỹ thuật
Chủng loại |
Độ sá ng mỗi LED(mcd) | Mà u phá t sá ng | Số lượng LED | Bướ c só ng (nm) | Gó c quan sá t | Công suất |
|
Trá i/ Phả i |
Cho phép |
||||||
800x600mm | 3000 – 7000 | vàng | 238(pcs) | 590±5 | 60 | 30 | 3÷ 9w |
800x1000mm | 3000 – 7000 | Đỏ | 476(pcs) | 625±5 | 60 | 30 | 3÷ 18w |
1000x1200mm | 3000 – 7000 | Xanh | 476(pcs) | 505±5 | 60 | 30 | 3÷ 18w |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.